quan trọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quan trọng+ adj
- important, chief; grave
- việc rất quan trọng
Matter of great import
- việc rất quan trọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan trọng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan trọng":
quan trọng quân trang quận trưởng - Những từ có chứa "quan trọng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bureaucracy dissident organ observation optimize e.s.p. importance coffin chemoreceptive red tape more...
Lượt xem: 865